Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pessimist
pessimist
/"pesimist/
Danh từ
kẻ bi quan, kẻ yếm thế
Thảo luận
Thảo luận