1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perversity

perversity

/pə"və:siti/ (perverseness) /pə"və:snis/
Danh từ
  • tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
  • sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ
  • tính cáu kỉnh, tính trái thói
  • cảnh éo le
  • tính tai ác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận