1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perversely

perversely

Phó từ
  • ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
  • hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy
  • sai lầm bất công, oan; ngược lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)
  • (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
  • (về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng
  • (hoàn cảnh) éo le

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận