Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pervasive
pervasive
/pə:"veisiv/
Tính từ
toả khắp
lan tràn khắp, thâm nhập khắp
Xây dựng
sâu xa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận