1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pervasive

pervasive

/pə:"veisiv/
Tính từ
  • toả khắp
  • lan tràn khắp, thâm nhập khắp
Xây dựng
  • sâu xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận