1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perturbation

perturbation

/,pə:tə:"beiʃn/
Danh từ
  • sự đảo lộn, sự xáo trộn
  • sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ
Kỹ thuật
  • sự nhiễu
  • sự rối loạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận