Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perturb
perturb
/pə"tə:b/
Động từ
làm đảo lộn, xáo trộn
làm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ
Kỹ thuật
nhiễu
Toán - Tin
làm nhiễu loạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận