1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pertly

pertly

/"pə:tli/
Phó từ
  • sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận