1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pertinence

pertinence

/"pə:tinəns/ (pertinency) /"pə:tinəns/
Danh từ
  • sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)
Kỹ thuật
  • sự thích hợp
Xây dựng
  • sự đúng chỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận