1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pertaincious

pertaincious

/,pə:ti"neiʃəs/
Tính từ
  • ngoan cố, cố chấp, dai dẳng; cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, gan lì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận