1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ persuadable

persuadable

/pə"sweidəbl/
Tính từ
  • có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận