Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perspiratory
perspiratory
/pəs"paiərətəri/
Tính từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)
Thảo luận
Thảo luận