Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perspirative
perspirative
Tính từ
làm chảy mồ hôi
thuốc
Chủ đề liên quan
Thuốc
Thảo luận
Thảo luận