1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perspicacious

perspicacious

/,pə:spi"keiʃəs/
Tính từ
  • sáng suốt, sáng trí, minh mẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận