1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perspex

perspex

/"pə:speks/
Danh từ
  • Pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay)
Hóa học - Vật liệu
  • chất dẻo PECSPEX
Điện lạnh
  • nhựa pespec
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận