Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perspex
perspex
/"pə:speks/
Danh từ
Pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay)
Hóa học - Vật liệu
chất dẻo PECSPEX
Điện lạnh
nhựa pespec
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận