Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ personnel representative
personnel representative
Kinh tế
đại biểu nhân viên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận