Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ personate
personate
Tính từ
hình mõm chó
Động từ
đóng vai
giả vờ là (người khác)
Thảo luận
Thảo luận