1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personally

personally

Phó từ
  • đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)
  • bản thân
  • về phần tôi, đối với tôi
Kinh tế
  • đích thân
  • với tư cách cá nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận