1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personality

personality

Danh từ
  • nhân cách, tính cách
  • nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp
  • tính chất là người
  • nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)
  • sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân
  • động sản
Kỹ thuật
  • cá nhân
  • nhân cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận