1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personal security

personal security

Kinh tế
  • an toàn cá nhân
  • giấy bảo đảm cá nhân
  • khu vực kinh tế cá thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận