1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personal property

personal property

Danh từ
  • tài sản riêng
Kinh tế
  • động sản
  • tài sản cá nhân
  • tài sản riêng
  • tài vật cá nhân
  • việc riêng (của cá nhân)
Kỹ thuật
  • động sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận