1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personal parallax

personal parallax

Cơ khí - Công trình
  • thị sai quan trắc (do vị trí người quan sát)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận