1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personal estate

personal estate

/"pə:sənl i"steit]
Danh từ
  • như personal property
Kinh tế
  • tài sản cá nhân
Kỹ thuật
  • động sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận