1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personal data

personal data

Kinh tế
  • dữ liệu cá nhân (trong máy tính cần được giữ kín và bảo vệ)
  • dữ liệu cá nhân (trong máy tính, cần được bảo vệ và giữ kín)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận