1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personal computer

personal computer

/"pə:sənlkəm"pju:tə]
Danh từ
  • máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân
Kinh tế
  • máy (vi) tính cá nhân
  • máy vi tính cá nhân
Kỹ thuật
  • máy tính cá nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận