1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ persistency

persistency

/pə"sistəns/ (persistency) /pə"sistənsi/
Danh từ
  • tính kiên gan, tính bền bỉ
  • tính cố chấp; tính ngoan cố
  • tính dai dẳng
Kỹ thuật
  • ổn định
  • quán tính
  • sự tiếp tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận