persistence
/pə"sistəns/ (persistency) /pə"sistənsi/
Danh từ
- tính kiên gan, tính bền bỉ
- tính cố chấp; tính ngoan cố
- tính dai dẳng
Kinh tế
- tính bền (mùi, vị)
Kỹ thuật
- bền lâu
- dư
- dư huy
- lâu dài
- ổn định
- quán tính
- sự tiếp tục
Điện tử - Viễn thông
- còn sót
- độ dư
- sự dư huy
- sự dư quang
- sự lưu sáng
- sự tồn lưu
- thời gian lưu quang
Điện
- độ lưu (độ bền)
Điện lạnh
- độ lưu sáng
Toán - Tin
- sự lưu, độ lưu
Chủ đề liên quan
Thảo luận