Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ persimmon
persimmon
/pə:"simən/
Danh từ
quả hồng vàng
thực vật học
cây hồng vàng
Thành ngữ
Japanese
persimmon
quả hồng
Kinh tế
Một loại hồng Nhật Bản
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận