1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ persecutor

persecutor

/"pə:sikju:tə/
Danh từ
  • kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ
  • kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận