1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ persecution complex

persecution complex

Danh từ
  • chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận