1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perry

perry

/"peri/
Danh từ
  • rượu lê
Kinh tế
  • rượu peri (rượu lê)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận