1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perquisite

perquisite

/"pə:kwizit/
Danh từ
  • bổng lộc, tiền thù lao thêm
  • vật hưởng thừa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận