1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perplexing

perplexing

/pə"pleksiɳ/
Tính từ
  • làm lúng túng, làm bối rối
  • làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận