Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perplexed
perplexed
/pə"plekst/
Tính từ
lúng túng, bối rối
phức tạp, rắc rối, khó hiểu
Thảo luận
Thảo luận