Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perpetuation
perpetuation
/pə,petju"eiʃn/
Danh từ
sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi
sự ghi nhớ mãi
Thảo luận
Thảo luận