1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perpetually

perpetually

Phó từ
  • vĩnh viễn, bất diệt
  • không ngớt, không ngừng; liên tục
  • liên miên, liên tiếp, thường xuyên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận