Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perpetually
perpetually
Phó từ
vĩnh viễn, bất diệt
không ngớt, không ngừng; liên tục
liên miên, liên tiếp, thường xuyên
Thảo luận
Thảo luận