Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perpetual succession
perpetual succession
Kinh tế
kế tục vĩnh viễn
sự liên tục không gián đoạn (của công ty)
sự thừa kế vĩnh viễn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận