1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perpetual succession

perpetual succession

Kinh tế
  • kế tục vĩnh viễn
  • sự liên tục không gián đoạn (của công ty)
  • sự thừa kế vĩnh viễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận