1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perpetual calendar

perpetual calendar

/pə",petjuəl "kælində]
Danh từ
  • lịch vạn niên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận