Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perpetual calendar
perpetual calendar
/pə",petjuəl "kælində]
Danh từ
lịch vạn niên
Thảo luận
Thảo luận