1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perpetual annuity

perpetual annuity

Kinh tế
  • niên kim suốt đời
  • niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu
  • niên kim vĩnh cửu
  • niên kim vĩnh viễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận