1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perpetration

perpetration

/,pe:pitreitə/
Danh từ
  • sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra
  • Anh - Mỹ sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận