Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peroxyde
peroxyde
/pə"rɔksaid/
Danh từ
hoá học
peroxyt
Hyđro peroxyt (để nhuộm tóc)
Động từ
nhuộm (tóc) bằng Hyđro peroxyt
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận