1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peroxyde

peroxyde

/pə"rɔksaid/
Danh từ
  • hoá học peroxyt
  • Hyđro peroxyt (để nhuộm tóc)
Động từ
  • nhuộm (tóc) bằng Hyđro peroxyt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận