1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peroxide

peroxide

Danh từ
  • peroxyt
  • nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)
Động từ
  • tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
Kinh tế
  • peroxyt
Hóa học - Vật liệu
  • ôxi già
  • ôxit già
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận