1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pernorate

pernorate

/"perəreit/
Nội động từ
  • kết luận bài diễn văn
  • nói dài dòng văn tự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận