Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pernicious
pernicious
/pə:"niʃəs/
Tính từ
độ hại, nguy hiểm
Thành ngữ
pernicious
anaemia
y học
thiếu máu ác tính
Y học
ác tính
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận