1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permute

permute

/pə"mju:t/
Động từ
  • đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)
Kỹ thuật
  • hoán vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận