Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permute
permute
/pə"mju:t/
Động từ
đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)
Kỹ thuật
hoán vị
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận