1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permitted explosive

permitted explosive

Hóa học - Vật liệu
  • thuốc nổ được phép dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận