1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permit occupancy

permit occupancy

Xây dựng
  • giấy cho phép chiếm ở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận