Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permissible error
permissible error
Kinh tế
sai sót cho phép
sai sót có thể chấp nhận
sai sót có thể dung thứ
Kỹ thuật
sai số cho phép
Điện lạnh
sai số được phép
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận