1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permissible error

permissible error

Kinh tế
  • sai sót cho phép
  • sai sót có thể chấp nhận
  • sai sót có thể dung thứ
Kỹ thuật
  • sai số cho phép
Điện lạnh
  • sai số được phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận