1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permeation

permeation

/,pə:mi"eiʃn/
Danh từ
  • sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua
Kỹ thuật
  • sự thấm
  • sự xuyên
Y học
  • sự thấm qua, ngấm qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận