Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permeable
permeable
/"pə:mjəbl/
Tính từ
thấm được, thấm qua được
Kỹ thuật
lọt
rò
thấm
xuyên
Xây dựng
thấm, lọt qua
vật liệu thấm nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận