1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permeability apparatus

permeability apparatus

Cơ khí - Công trình
  • máy đo thấm
Xây dựng
  • thiết bị đo độ thấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận